Kiến Thức Cơ Bản Để Có Hàm Răng Khỏe Đẹp

Thời gian làm việc: 8:00-17:00
131, 133 đường 30/4, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Can Tho, Vietnam
VN EN

Kiến Thức Cơ Bản Để Có Hàm Răng Khỏe Đẹp

Ngày đăng: 30/06/2025 12:12 PM

    Kiến Thức Cơ Bản Để Có Hàm Răng Khỏe Đẹp

    Chia sẻ từ đội ngũ bác sĩ tại Nha Khoa Huyền Mỹ

    Một hàm răng khỏe đẹp không chỉ giúp bạn ăn ngon, nói rõ mà còn là yếu tố quan trọng tạo nên sự tự tin và sức khỏe toàn diện. Dưới đây là những kiến thức cơ bản nhưng rất cần thiết để bạn chăm sóc răng miệng đúng cách mỗi ngày.


    I. Cấu Tạo & Chức Năng Của Răng – Nướu

    1. Cấu tạo:

    • Hai hàm: hàm trên và hàm dưới

    • Hệ răng sữa: 20 chiếc

    • Hệ răng vĩnh viễn: 32 chiếc

    • Cấu trúc răng gồm: thân răng – cổ răng – chân răng

    • Lớp cấu tạo từ ngoài vào trong: men răng → ngà răng → tủy răng

    2. Chức năng:

    • Ăn nhai:

      • Răng cửa: cắn

      • Răng nanh: xé

      • Răng hàm: nhai, nghiền

    • Phát âm: giúp nói rõ, hát hay

    • Thẩm mỹ: tạo nụ cười đẹp, gương mặt hài hòa

    • Sức khỏe toàn thân: ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, tim mạch, khớp...

    • Định danh pháp y: dùng trong nhân trắc học và xác minh danh tính


    II. Lịch Mọc Răng Ở Trẻ Em Và Người Lớn

    1. Răng sữa (mọc từ 6 tháng – 30 tháng tuổi):

    Loại răng Hàm trên Hàm dưới
    Răng cửa giữa 8 – 12 tháng 6 – 10 tháng
    Răng cửa bên 10 – 14 tháng 10 – 16 tháng
    Răng nanh 18 – 24 tháng 16 – 20 tháng
    Răng hàm thứ I 16 – 20 tháng 14 – 22 tháng
    Răng hàm thứ II 24 – 30 tháng 20 – 28 tháng

    2. Răng vĩnh viễn (mọc từ 6 tuổi trở lên):

    Loại răng Hàm trên Hàm dưới
    Răng cửa giữa 7 – 8 tuổi 6 – 7 tuổi
    Răng cửa bên 8 – 9 tuổi 7 – 8 tuổi
    Răng nanh 11 – 13 tuổi 9 – 10 tuổi
    Răng cối nhỏ thứ I 10 – 11 tuổi 10 – 12 tuổi
    Răng cối nhỏ thứ II 10 – 12 tuổi 11 – 12 tuổi
    Răng cối lớn thứ I 6 – 7 tuổi 6 – 7 tuổi
    Răng cối lớn thứ II 12 – 13 tuổi 11 – 13 tuổi
    Răng khôn (thứ III) 17 – 31 tuổi 18 – 25 tuổi

    📌 Lưu ý:

    • Trẻ có thể sốt nhẹ khi mọc răng

    • Răng có thể mọc sớm hoặc muộn ±3–6 tháng là bình thường

    • Răng khôn cần được theo dõi kỹ vì dễ mọc lệch, mọc ngầm


    III. Bệnh Sâu Răng – Diễn Tiến & Phòng Ngừa

    1. Nguyên nhân:

    Vi khuẩn + Đường → Tạo axit → Phá hủy men răng → Gây sâu răng

    2. Diễn tiến:

    • Sâu men: chưa đau

    • Sâu ngà: đau khi ăn nóng/lạnh

    • Viêm tủy: đau tự phát, dữ dội

    • Tủy chết: dễ nhiễm trùng, lan rộng

    3. Hậu quả:

    • Đau nhức, sưng tấy

    • Viêm quanh răng, áp-xe, viêm họng, viêm amidan

    • Nhiễm trùng nặng có thể ảnh hưởng đến tim, khớp, thận, máu

    • Mất răng, tốn kém thời gian và chi phí điều trị

    4. Phòng ngừa:

    • Chải răng đúng cách sau ăn và trước khi ngủ

    • Hạn chế đường – nhất là ăn vặt

    • Sử dụng kem đánh răng chứa fluoride

    • Khám răng định kỳ mỗi 6 tháng


    IV. Bệnh Nha Chu – “Kẻ giết thầm lặng” Của Nướu

    1. Nguyên nhân:

    • Mảng bám vi khuẩn

    • Vệ sinh răng miệng kém

    • Rối loạn miễn dịch hoặc bệnh lý toàn thân

    2. Diễn tiến:

    • Viêm nướu → Nướu sưng, đỏ, chảy máu

    • Nha chu viêm → Tiêu xương, răng lung lay

    3. Hậu quả:

    • Hôi miệng, đau nhức

    • Mất răng sớm

    • Gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, tiểu đường

    • Chi phí điều trị cao nếu để nặng

    4. Phòng ngừa:

    • Đánh răng – dùng chỉ nha khoa mỗi ngày

    • Làm sạch vôi răng định kỳ

    • Kiểm soát bệnh lý nền (tiểu đường, tim mạch...)

    • Khám nha khoa định kỳ


    V. Dinh Dưỡng Tốt Cho Răng Miệng

    1. Nên ăn:

    • Thức ăn đủ 4 nhóm chất: tinh bột, đạm, chất béo, vitamin – khoáng chất

    • Sữa, rau xanh, trái cây tươi, cá, trứng

    • Thức ăn giàu chất xơ giúp làm sạch răng tự nhiên

    2. Nên hạn chế:

    • Bánh kẹo, nước ngọt có nhiều đường

    • Ăn vặt nhiều lần trong ngày, đặc biệt trước khi đi ngủ

    3. Lưu ý:

    • Nên ăn đường vào bữa chính

    • Sau khi ăn đồ ngọt nên súc miệng hoặc chải răng ngay

    • Uống nhiều nước và ăn rau để giảm mảng bám


    VI. Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách

    1. Cơ học:

    • Dùng bàn chải phù hợp để chải răng đúng cách

    • Dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng

    • Súc miệng sau ăn

    • Trẻ nhỏ có thể dùng gạc sạch để lau răng

    2. Hóa học:

    • Nước súc miệng chứa muối loãng hoặc dung dịch sát khuẩn

    • Kem đánh răng chứa fluoride


    VII. Chọn & Bảo Quản Bàn Chải Đúng Cách

    • Đầu bàn chải nhỏ, dễ đưa vào các vùng răng sâu

    • Cán cầm vừa tay, lông bàn chải mềm, đều, đầu tròn

    • Mỗi người dùng một bàn chải riêng

    • Sau khi dùng: rửa sạch – vẩy ráo – để nơi khô thoáng

    • Thay bàn chải sau 3 tháng hoặc khi lông bị tòe


    👉 Đừng đợi đến khi răng đau mới đến nha sĩ!
    Chăm sóc đúng – khám răng định kỳ – giữ nụ cười luôn tỏa sáng cùng Nha Khoa Huyền Mỹ!


    📞 Đặt lịch khám hoặc tư vấn miễn phí:
    [Liên hệ tại đây] hoặc gọi Hotline: 0947